Thời gian phát hành:2024-11-22 19:32:18 nguồn:Một mạng lưới nhất quán tác giả:bóng rổ
Ngày 24 tháng 10, Ligue 1 Pháp sẽ tiếp tục diễn ra với nhiều trận đấu hấp dẫn. Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch thi đấu và một số nhận định về các trận đấu này.
Giờ | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|---|---|
20:00 | Paris Saint-Germain | Montpellier |
20:00 | Lille | Brest |
20:00 | Nice | Angers |
20:00 | Olympique Marseille | Stade Rennais |
20:00 | AS Monaco | Lyon |
20:00 | RC Strasbourg | ASM Clermont Foot |
20:00 | Nantes | FC Metz |
20:00 | Stade Brestois 29 | Paris Saint-Germain |
20:00 | Angers SCO | Lille |
20:00 | Stade Rennais FC | Nice |
20:00 | Lyon | Olympique Marseille |
20:00 | ASM Clermont Foot | AS Monaco |
20:00 | FC Metz | RC Strasbourg |
Paris Saint-Germain đang có phong độ rất tốt trong thời gian gần đây và được dự đoán sẽ dễ dàng vượt qua Montpellier.
Lille cũng đang có phong độ tốt và được dự đoán sẽ giành chiến thắng trước Brest.
Nice và Angers SCO sẽ có một trận đấu kịch tính, nhưng Nice được đánh giá cao hơn.
Olympique Marseille và Stade Rennais FC sẽ có một trận đấu hấp dẫn, nhưng Marseille được dự đoán sẽ giành chiến thắng.
AS Monaco và Lyon sẽ có một trận đấu căng thẳng, nhưng Monaco được đánh giá cao hơn.
RC Strasbourg và ASM Clermont Foot sẽ có một trận đấu khó khăn, nhưng Strasbourg được dự đoán sẽ giành chiến thắng.
Nantes và FC Metz sẽ có một trận đấu kịch tính, nhưng Nantes được đánh giá cao hơn.
Stade Brestois 29 và Paris Saint-Germain sẽ có một trận đấu căng thẳng, nhưng PSG được dự đoán sẽ giành chiến thắng.
Angers SCO và Lille sẽ có một trận đấu hấp dẫn, nhưng Lille được đánh giá cao hơn.
Stade Rennais FC và Nice sẽ có một trận đấu căng thẳng, nhưng Rennais được dự đoán sẽ giành chiến thắng.
Lyon và Olympique Marseille sẽ có một trận đấu hấp dẫn, nhưng Marseille được đánh giá cao hơn
Bài viết liên quan
Chỉ cần nhìn thôi
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |